Từ điển Thiều Chửu
蔥 - thông
① Hành, cùng nghĩa với chữ thông 葱. ||② Màu xanh. ||③ Tốt tươi.

Từ điển Trần Văn Chánh
蔥 - thông
Như 蔥.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蔥 - thông
Như chữ Thông 葱.